 |
| I. DỊCH VỤ VNPT – CA, DÀNH CHO KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, DOANH NGHIỆP: | |
| | |
| 1. Gói cước OID Standard ( Organization ID Standard ) | |
| Chính sách dành cho khách hàng đăng ký mới dịch vụ VNPT-CA: | |
| 1 | OID Standard 01 năm | 12 tháng | 1.273.000 | 550.000 | 1.823.000 | 2 | OID Standard 02 năm | 24 tháng | 2.190.000 | 550.000 | 2.740.000 | 3 | OID Standard 03 năm | 36 tháng | 3.112.000 | Đã bao gồm trong gói cước | 3.112.000 |
| |
| Chính sách dành cho khách hàng gia hạn dịch vụ VNPT-CA: | |
| 1 | OID Standard 01 năm | 12 tháng | 1.273.000 | 2 | OID Standard 02 năm | 24 tháng | 2.190.000 | 3 | OID Standard 03 năm | 36 tháng | 3.112.000 |
| |
| Ghi chú: Thời gian áp dụng: Từ ngày 10/05/2018. Bảng giá nêu trên đã bao gồm 10% VAT. Trường hợp khách hàng sử dụng chữ ký số có độ dài khóa 2048-bit: Phí thuê bao gói bằng 150% gói chữ ký số có độ dài khóa 1024-bit tương ứng. | |
| | |
| 2. Gói cước OID Pro ( Organization ID Pro ) | |
| Chính sách dành cho khách hàng đăng ký mới dịch vụ VNPT-CA: | |
| 1 | OID Pro 01 năm | 12 tháng | 5.500.000 | 550.000 | 6.050.000 | 2 | OID Pro 02 năm | 24 tháng | 9.900.000 | 550.000 | 10.450.000 | 3 | OID Pro 03 năm | 36 tháng | 13.200.000 | 550.000 | 13.750.000 |
| |
| Chính sách dành cho khách hàng gia hạn dịch vụ VNPT-CA: | |
| 1 | OID Pro 01 năm | 12 tháng | 5.500.000 | 2 | OID Pro 02 năm | 24 tháng | 9.900.000 | 3 | OID Pro 03 năm | 36 tháng | 13.200.000 |
| |
| Ghi chú: Thời gian áp dụng: Từ ngày 10/05/2018. Bảng giá nêu trên đã bao gồm 10% VAT. Trường hợp khách hàng sử dụng chữ ký số có độ dài khóa 2048-bit: Phí thuê bao gói bằng 150% gói chữ ký số có độ dài khóa 1024-bit tương ứng. | |
| | |
| 3. Gói cước Staff ID Standard | |
| Chính sách dành cho khách hàng đăng ký mới dịch vụ VNPT-CA: | |
| 1 | Staff ID 01 năm | 12 tháng | 330.000 | 165.000 | 495.000 | 2 | Staff ID 02 năm | 24 tháng | 605.000 | 165.000 | 770.000 | 3 | Staff ID 03 năm | 36 tháng | 770.000 | 165.000 | 935.000 |
| |
| Chính sách dành cho khách hàng gia hạn dịch vụ VNPT-CA:
| |
| 1 | Staff ID 01 năm | 12 tháng | 330.000 | 2 | Staff ID 02 năm | 24 tháng | 605.000 | 3 | Staff ID 03 năm | 36 tháng | 770.000 |
| |
| Ghi chú: Thời gian áp dụng: Từ ngày 10/05/2018. Bảng giá nêu trên đã bao gồm 10% VAT. Trường hợp khách hàng sử dụng chữ ký số có độ dài khóa 2048-bit: Phí thuê bao gói bằng 150% gói chữ ký số có độ dài khóa 1024-bit tương ứng. | |
| | |
| 4. Gói cước Staff ID Pro | |
| Chính sách dành cho khách hàng đăng ký mới dịch vụ VNPT-CA: | |
| 1 | Staff ID Pro 01 năm | 12 tháng | 660.000 | 165.000 | 825.000 | 2 | Staff ID Pro 02 năm | 24 tháng | 1.100.000 | 165.000 | 1.265.000 | 3 | Staff ID Pro 03 năm | 36 tháng | 1.430.000 | 165.000 | 1.595.000 |
| |
| Chính sách dành cho khách hàng gia hạn dịch vụ VNPT-CA:
| |
| 1 | Staff ID Pro 01 năm | 12 tháng | 660.000 | 2 | Staff ID Pro 02 năm | 24 tháng | 1.100.000 | 3 | Staff ID Pro 03 năm | 36 tháng | 1.430.000 |
| |
| Ghi chú: Thời gian áp dụng: Từ ngày 10/05/2018. Bảng giá nêu trên đã bao gồm 10% VAT. Trường hợp khách hàng sử dụng chữ ký số có độ dài khóa 2048-bit: Phí thuê bao gói bằng 150% gói chữ ký số có độ dài khóa 1024-bit tương ứng. | |
| | |
| 5. Gói cước Device ID | |
| Chính sách gói cước: | |
| 1 | Device ID 01 năm | 12 tháng | 5.500.000 | 2 | Device ID 02 năm | 24 tháng | 8.800.000 | 3 | Device ID 03 năm | 36 tháng | 11.000.000 |
| |
| Ghi chú: Thời gian áp dụng: Từ ngày 10/05/2018. Bảng giá nêu trên đã bao gồm 10% VAT. | |
| | |
| II. BẢNG GIÁ CƯỚC GÓI DỊCH VỤ VNPT-CA DÀNH CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN: | |
| | |
| 1. Gói cước Personal ID Standard | |
| Chính sách dành cho khách hàng đăng ký mới dịch vụ VNPT-CA: | |
| 1 | Personal ID Standard 01 năm | 12 tháng | 220.000 | 165.000 | 385.000 | 2 | Personal ID Standard 02 năm | 24 tháng | 385.000 | 165.000 | 550.000 | 3 | Personal ID Standard 03 năm | 36 tháng | 550.000 | 165.000 | 715.000 |
| |
| Chính sách dành cho khách hàng gia hạn dịch vụ VNPT-CA:
| |
| 1 | Personal ID Standard 01 năm | 12 tháng | 220.000 | 2 | Personal ID Standard 02 năm | 24 tháng | 385.000 | 3 | Personal ID Standard 03 năm | 36 tháng | 550.000 |
| |
| Ghi chú: Thời gian áp dụng: Từ ngày 10/05/2018. Bảng giá nêu trên đã bao gồm 10% VAT. Trường hợp khách hàng sử dụng chữ ký số có độ dài khóa 2048-bit: Phí thuê bao gói bằng 150% gói chữ ký số có độ dài khóa 1024-bit tương ứng. | |
| | |
| 2. Gói cước Personal ID Pro | |
| Chính sách dành cho khách hàng đăng ký mới dịch vụ VNPT-CA: | |
| 1 | Personal ID Pro 01 năm | 12 tháng | 550.000 | 165.000 | 715.000 | 2 | Personal ID Pro 02 năm | 24 tháng | 990.000 | 165.000 | 1.155.000 | 3 | Personal ID Pro 03 năm | 36 tháng | 1.320.000 | 165.000 | 1.485.000 |
| |
| Chính sách dành cho khách hàng gia hạn dịch vụ VNPT-CA:
| |
| 1 | Personal ID Pro 01 năm | 12 tháng | 550.000 | 2 | Personal ID Pro 02 năm | 24 tháng | 990.000 | 3 | Personal ID Pro 03 năm | 36 tháng | 1.320.000 |
| |
| Ghi chú: Thời gian áp dụng: Từ ngày 10/05/2018. Bảng giá nêu trên đã bao gồm 10% VAT. Trường hợp khách hàng sử dụng chữ ký số có độ dài khóa 2048-bit: Phí thuê bao gói bằng 150% gói chữ ký số có độ dài khóa 1024-bit tương ứng. | |
| | |
| III. BẢNG GIÁ CƯỚC GÓI TÍCH HỢP DỊCH VỤ VNPT-CA + VNPT-TAX: | |
| | |
| 1. Gói cước tích hợp VNPT-CA + VNPT-TAX | |
| Chính sách dành cho khách hàng đăng ký mới gói tích hợp VNPT-CA + VNPT-TAX: | |
| 1 | VNPT-CA + VNPT TAX 01 năm | 12 tháng | 1.273.000 | 550.000 | 1.823.000 | 2 | VNPT-CA + VNPT TAX 02 năm | 24 tháng | 2.190.000 | 550.000 | 2.740.000 | 3 | VNPT-CA + VNPT TAX 03 năm | 36 tháng | 3.112.000 | Đã bao gồm trong gói cước | 3.112.000 |
| |
| Chính sách dành cho khách hàng gia hạn gói tích hợp VNPT-CA + VNPT-TAX:
| |
| 1 | VNPT-CA + VNPT TAX 01 năm | 12 tháng | 1.273.000 | 2 | VNPT-CA + VNPT TAX 02 năm | 24 tháng | 2.190.000 | 3 | VNPT-CA + VNPT TAX 03 năm | 36 tháng | 3.112.000 |
| |
| Ghi chú: Thời gian áp dụng: Từ ngày 10/05/2018. Bảng giá nêu trên đã bao gồm 10% VAT. Dịch vụ VNPT-CA trong gói tích hợp là gói cước OID Standard. Trường hợp khách hàng sử dụng chữ ký số có độ dài khóa 2048-bit: Phí thuê bao gói bằng 150% gói chữ ký số có độ dài khóa 1024-bit tương ứng. | |
| Hỗ trợ tư vấn: 0973.761.751 | |
 |